Có 2 kết quả:
酸式盐 suān shì yán ㄙㄨㄢ ㄕˋ ㄧㄢˊ • 酸式鹽 suān shì yán ㄙㄨㄢ ㄕˋ ㄧㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
acid salt
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
acid salt
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0